hấp thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấp thu+
- Absorb, take in
- Lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời
The tree leaves absorb the sunlight
- Lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hấp thu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hấp thu":
hấp thu hấp thụ hộp thư - Những từ có chứa "hấp thu":
chấp thuận hấp thu
Lượt xem: 554